"chín suối" meaning in Tiếng Việt

See chín suối in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ʨin˧˥ suəj˧˥ [Hà-Nội], ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧ [Huế], ʨɨn˧˥ ʂuəj˧˥ [Saigon], ʨin˩˩ ʂuəj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nơi suối vàng.
    Sense id: vi-chín_suối-vi-noun-VYybXLeR Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Thế giới bên kia",
      "orig": "vi:Thế giới bên kia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 九泉 (cửu tuyền), từ chín + suối."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              48,
              57
            ]
          ],
          "text": "Cầu cho linh hồn người đã mất được yên nghỉ nơi chín suối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nơi suối vàng."
      ],
      "id": "vi-chín_suối-vi-noun-VYybXLeR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨin˧˥ suəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨn˧˥ ʂuəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨin˩˩ ʂuəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chín suối"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc",
    "Từ tiếng Việt gốc Trung Quốc",
    "vi:Thế giới bên kia"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 九泉 (cửu tuyền), từ chín + suối."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              48,
              57
            ]
          ],
          "text": "Cầu cho linh hồn người đã mất được yên nghỉ nơi chín suối."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nơi suối vàng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨin˧˥ suəj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨɨn˧˥ ʂuəj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨin˩˩ ʂuəj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨḭn˩˧ ʂuə̰j˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chín suối"
}

Download raw JSONL data for chín suối meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.